Âm /ɜ:/ và /ə/ (ơ ngắn và ơ dài) là 2 âm dễ nhầm lẫn khi học phát âm Tiếng Anh.
Để giúp bạn phát âm chuẩn và nâng cao kỹ năng nói Tiếng Anh, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm /ɜ:/ & /ə/ chuẩn kèm dấu hiệu nhận biết để phân biệt 2 âm này không cần phiên âm. Tìm hiểu ngay nhé.
Trước tiên, IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn các kỹ thuật phát âm /ɜ:/ & /ə/ chuẩn cùng các ví dụ cụ thể giúp bạn không còn bị nhầm lẫn khi phát âm hai âm này.
Để phát âm /ə/ chuẩn bạn cần chú ý đến hơi phát ra và khoảng thời gian phát âm của từ.
Vị trí lưỡi và miệng:
Cách phát âm:
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ |
ago | /əˈɡəʊ/ | Trước đây |
tomato | /təˈmeɪ.toʊ/ | cà chua |
remember | /rɪˈmɛm.bər/ | Nhớ |
comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bl̩/ | Thoải mái |
Âm /ɜ:/ (ơ dài) là một âm nguyên âm trong tiếng Anh. Đây là một âm nguyên âm mở, có nghĩa là lưỡi lăn và đưa ra một chỗ nào đó giữa miệng mà không đưa ra quá cao hoặc quá thấp.
Vị trí lưỡi và miệng:
Cách phát âm:
Ví dụ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
burn | /bɜːn/ | đốt cháy |
world | /wɜːld/ | thế giới |
word | /wɜːd/ | từ ngữ |
bird | /bɜːd/ | con chim |
Cách phát âm ə và ɜ: trong tiếng Anh có sự tương đồng với nhau và rất dễ khiến bạn nhầm lẫn. Vì vậy IELTS LangGo sẽ giúp bạn nhận biết và phân biệt cách phát âm /ə/ và /ɜ:/
Âm /ə/ thường có những dấu hiệu nhận biết dưới đây:
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
banana | /bəˈnænə/ | quả chuối |
sofa | /ˈsoʊfə/ | ghế bành |
camera | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
comma | /ˈkɒmə/ | dấu phẩy |
about | /əˈbaʊt/ | khoảng, về |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
eraser | /ɪˈreɪsər/ | cục tẩy |
disaster | /dɪˈzæstər/ | thảm họa, tai họa |
visible | /ˈvɪzəbl/ | có thể nhìn thấy, hiển nhiên |
satellite | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh |
envelope | /ˈɛnvəloʊp/ | phong bì |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | khoai tây |
mosquito | /məˈskitoʊ/ | muỗi |
avocado | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | bơ |
tomato | /təˈmeɪtoʊ/ | cà chua |
piano | /piˈænoʊ/ | piano |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
vacuum | /ˈvækjuːəm/ | chân không |
medium | /ˈmiːdiəm/ | phương tiện |
numerous | /ˈnjuːmərəs/ | nhiều |
album | /ˈælbəm/ | album |
column | /ˈkɒləm/ | cột |
Để nhận biết khi nào 1 âm được phát âm là /ɜ:/ bạn cần chú ý những dấu hiệu sau:
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
serve | /sɜːrv/ | phục vụ |
kernel | /ˈkɜːrnl/ | hạt nhân |
fern | /fɜːrn/ | cây dương xỉ |
clerk | /klɜːrk/ | nhân viên |
prefer | /prɪˈfɜːr/ | ưa thích |
term | /tɜːrm/ | học kỳ |
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
hear | /hɜː/ | nghe |
Earth | /ɜːrθ/ | Trái đất |
early | /ˈɜːli/ | sớm |
learn | /lɜːn/ | học |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
girl | /gɜːl/ | cô gái |
first | /fɜːst/ | đầu tiên |
thirsty | /ˈθɜːsti/ | khát |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Burn | /bɜːrn/ | Đốt cháy |
Blur | /blɜːr/ | Làm mờ |
Fur | /fɜːr/ | Lông thú |
Curl | /kɜːrl/ | Làm xoăn |
Turn | /tɜːrn/ | Quay |
Khi phát âm /ɜ:/ và /ə/ các bạn thường dễ gặp một số lỗi như sau:
Một số người học tiếng Anh có thể nhầm lẫn giữa hai âm này, đặc biệt là khi chúng xuất hiện ở các vị trí không cố định trong từ.
Ví dụ: Computer /kəmˈpjuː.tər/: Trong từ "computer", "er" đứng cuối và được phát âm là /ə/ trong khi đó dấu hiệu nhận biết thông thường "er" sẽ phát âm là /ɜː/.
Âm /ɜ:/ thường được phát âm dài hơn so với /ə/. Một số người có thể gặp khó khăn khi duy trì thời gian phát âm chính xác.
Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ khi phát âm /ɜ:/ và /ə/
Phát âm âm /ə/ và /ɜ:/ có thể thay đổi theo các ngữ cảnh vùng miền trong tiếng Anh. Nguyên âm và ngữ điệu có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Ví dụ: Từ "water":
- Ở phần lớn khu vực nước Anh, người ta thường phát âm "water" với âm /ɔː/ (ví dụ: /ˈwɔːtər/).
- Tại Mỹ, người ta thường phát âm "water" với âm /ɜː/ (ví dụ: /ˈwɜːtər/).
Trong trường hợp này, bạn có thể nhận thấy sự thay đổi giữa hai ngữ cảnh vùng miền. Ở Anh, âm /ɔː/ thường được sử dụng trong các từ như "water", trong khi ở Mỹ, âm /ɜː/ được ưa chuộng hơn.
Thông thường, âm /ə/ được phát âm khi ở vị trí không nhấn trọng âm, tuy nhiên trong một số trường hợp có thể xuất hiện trong âm tiết được nhấn mạnh, phụ thuộc vào cách người nói đặt trọng âm trong từ.
Ví dụ: Trong từ "elephant," âm /ə/ nằm trong âm tiết không có trọng âm, được phát âm là /ˈɛlɪfənt/.
Ngược lại, âm /ɜ:/ thường xuất hiện trong các âm tiết được nhấn mạnh, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác tùy thuộc vào từng trường hợp.
Trong tiếng Anh nói tự nhiên, âm /ə/ và /ɜ:/ có thể xuất hiện trong các từ khi chúng được liên kết với nhau. Điều này làm mờ sự phân biệt giữa các âm và tạo ra sự mềm mại hơn cho ngôn ngữ.
Ví dụ: Trong câu: "She wants to see the doctor.” Có một số từ có thể liên kết với nhau và tạo thành âm /ə/ khi phát âm tự nhiên:
- Từ "to" và "see" có thể nối lại với nhau và tạo thành âm /tə/ khi phát âm tự nhiên: /tə/ see/.
- Từ "the" cũng có thể liên kết với từ trước đó và tạo thành âm /ðə/ khi phát âm tự nhiên: /ðə/ doctor/.
Vì vậy, khi phát âm tự nhiên, câu này có thể nghe như: "She wants /tə/ see /ðə/ doctor."
Bạn cần nhớ rằng sự linh hoạt và biến đổi trong cách người nói phát âm là một đặc điểm quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp, và việc lắng nghe người bản xứ là cách tốt nhất để làm quen với các biến thể này.
Để nắm vững hơn về cách phát âm /ə/ và /ɜ:/ và cách phân biệt chúng thì bạn hãy cùng IELTS LangGo làm những bài tập dưới đây nhé!
Bài 1: Phân biệt và điền các từ dưới đây vào cột các từ có phát âm /ə/ và /ɜ:/ thích hợp
Elephant, Coffee, Computer, Sofa, Serve, Person, Problem, Wonderful, Learn, Terminal, Dollar, Banana, Herd, Fern, Firm, Balance, Happy, Work, Clever.
Âm /ə/ | Âm /ɜ:/ |
|
|
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
1. He works at a firm in the city.
(/hiː/ /wɜːrks/ /æt/ /ə/ /fɜːrm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈsɪti/)
2. The clever clerk learned to serve coffee with a smile.
(/ðə/ /ˈklɛvər/ /klɜːrk/ /ˈlɜːrnd/ /tuː/ /sɜːrv/ /ˈkɒfi/ /wɪð/ /ə/ /smaɪl/)
3, They observed the herd of elephants from a safe distance.
(/ðeɪ/ /əbˈzɜːrvd/ /ðə/ /hɜːrd/ /əv/ /ˈɛlɪfənts/ /frəm/ /ə/ /seɪf/ /ˈdɪstəns/)
4. She prefers to work in the garden on wonderful afternoons.
(/ʃiː/ /ˈprɛfərz/ /tuː/ /wɜːrk/ /ɪn/ /ðə/ /ˈɡɑːrdən/ /ɒn/ /ˈwʌndərfəl/ /æftərˈnuːnz/)
5. The problem with the computer was quickly fixed.
(/ðə/ /ˈprɒbləm/ /wɪð/ /ðə/ /kəmˈpjuːtər/ /wɒz/ /ˈkwɪkli/ /fɪkst/)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
Âm /ə/ | Âm /ɜ:/ |
Happy, Balance, Wonderful, Problem, Dollar, Clever, Sofa, Coffee, Computer, Banana | Firm, Terminal, Learn, Fern, Person, Work, Serve, Elephant, Herd |
Như vậy, thông qua bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn cách phát âm /ə/ và /ɜ:/ trong tiếng Anh cùng cách phân biệt và các dấu hiệu nhận biết 2 âm này.
Hy vọng bài viết có ích với bạn, hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ